Tôi luôn mã hóa các file của mình trước khi tải chúng lên các dịch vụ lưu trữ đám mây. Lý do rất đơn giản: dù các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hứa hẹn về tính bảo mật, nhưng trên thực tế, chúng không hề bất khả xâm phạm. Sau khi chứng kiến nhiều vụ rò rỉ dữ liệu đình đám, tôi đã tự xây dựng quy trình mã hóa riêng, giúp tôi an tâm tuyệt đối mà không phải hy sinh sự tiện lợi. Đây là thói quen tôi tin rằng bất kỳ ai cũng nên áp dụng để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm của mình trong thế giới số.
Lưu Trữ Đám Mây Không An Toàn Như Bạn Nghĩ
Tôi từng tin rằng các file của mình hoàn toàn an toàn khi được lưu trữ trên đám mây. Quan điểm này thay đổi hoàn toàn sau khi tôi biết về vô số vụ vi phạm dữ liệu, ảnh hưởng đến cả những nhà cung cấp dịch vụ lớn nhất. Các công ty lưu trữ đám mây đưa ra những lời hứa hẹn lớn về bảo mật, nhưng thực tế lại ít đảm bảo hơn nhiều.
Dữ liệu của bạn được lưu trữ trên một máy chủ khổng lồ do người khác kiểm soát, và bạn đang đặt niềm tin vào “người khác” đó với những thông tin riêng tư của mình. Mặc dù dữ liệu thường được mã hóa trong quá trình truyền tải và khi ở trạng thái nghỉ, nhưng chúng thường được giải mã trên máy chủ của họ, khiến chúng có khả năng bị truy cập. Khi một ứng dụng diệt virus phổ biến bị phát hiện bán dữ liệu người dùng, điều đó đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của tôi về quyền riêng tư kỹ thuật số.
Tôi đã ngừng hoàn toàn việc tin tưởng vào các dịch vụ lưu trữ đám mây miễn phí cho ảnh của mình. Khi một dịch vụ là miễn phí, bạn không phải là khách hàng mà là sản phẩm. Dữ liệu của bạn có thể bị phân tích cho mục đích tiếp thị hoặc để đào tạo các mô hình AI mà bạn không hề hay biết.
Ngay cả các trình quản lý mật khẩu như LastPass cũng từng bị tấn công dữ liệu, chứng minh rằng không có gì trên mạng là hoàn toàn an toàn. Đó là lý do tại sao tôi luôn mã hóa các tài liệu nhạy cảm trước khi tải chúng lên đám mây. Những tài liệu này bao gồm hồ sơ tài chính, bản quét giấy tờ tùy thân, nhật ký cá nhân, và bất kỳ thứ gì chứa mật khẩu hoặc thông tin nhận dạng cá nhân.
Một người đàn ông đang tương tác với biểu tượng lưu trữ đám mây, minh họa khái niệm bảo mật dữ liệu trên cloud.
Các Công Cụ Tôi Dùng Để Mã Hóa File
Sau khi thử nghiệm nhiều giải pháp mã hóa, tôi đã chọn được hai công cụ đáng tin cậy, cân bằng giữa bảo mật và tính dễ sử dụng. Giống như mọi người, tôi muốn có sự bảo vệ mà không quá phức tạp – bởi vì thành thật mà nói, nếu quá rắc rối, tôi sẽ dần lười biếng và bỏ qua việc mã hóa.
VeraCrypt: Dành Cho Những File Siêu Nhạy Cảm
VeraCrypt đã trở thành công cụ tôi tin dùng cho các nhu cầu mã hóa nghiêm túc. Nó hoàn toàn miễn phí, mã nguồn mở và được các chuyên gia bảo mật kiểm toán thường xuyên. Điều tôi yêu thích nhất là nó tạo ra các vùng chứa (container) được mã hóa, trông giống như các file thông thường cho đến khi bạn mở khóa chúng bằng mật khẩu của mình.
Tôi chủ yếu sử dụng VeraCrypt cho các tài liệu tài chính, bản quét giấy tờ tùy thân và bất kỳ thứ gì mà tôi sẽ kinh hoàng nếu chúng bị rò rỉ. Mã hóa của nó đạt chuẩn quân sự, có nghĩa là ngay cả khi ai đó đánh cắp laptop của tôi hoặc xâm nhập tài khoản đám mây, họ cũng sẽ phải mất rất nhiều thời gian để phá vỡ các file của tôi.
Tải xuống: VeraCrypt (Miễn phí)
Sau khi tải xuống và cài đặt VeraCrypt từ trang web chính thức (luôn xác minh chữ ký tải xuống để đảm bảo tính an toàn), đây là cách bạn có thể mã hóa file bằng VeraCrypt:
- Khởi chạy VeraCrypt và nhấp vào Create Volume (Tạo Volume) để bắt đầu trình hướng dẫn tạo volume.
- Chọn Create an encrypted file container (Tạo một vùng chứa file được mã hóa) và chọn Standard VeraCrypt volume (Volume VeraCrypt tiêu chuẩn).
- Chọn nơi lưu trữ file vùng chứa của bạn và đặt tên cho nó.
- Chọn thuật toán mã hóa (tôi dùng AES) và thuật toán hash (SHA-512).
- Đặt kích thước volume dựa trên dung lượng bạn cần lưu trữ.
- Sau đó, đặt một mật khẩu mạnh và chọn hệ thống file (NTFS cho các volume lớn hơn, FAT cho các volume nhỏ hơn).
- Di chuyển chuột ngẫu nhiên trong cửa sổ để tạo ra tính ngẫu nhiên cho mã hóa.
- Định dạng volume và chờ quá trình hoàn tất.
- Gắn (mount) volume mới tạo và kéo các file vào đó giống như bất kỳ ổ đĩa thông thường nào.
- Gỡ (unmount) volume khi hoàn tất để khóa mọi thứ.
Sau khi gỡ volume, bạn có thể tải vùng chứa đó lên đám mây. Lần đầu tiên tôi thiết lập, quá trình này mất khoảng năm phút, nhưng bây giờ việc tạo các vùng chứa mới chỉ mất khoảng một phút. Phương pháp này rất hữu ích khi tôi cần chia sẻ các file nhạy cảm.
7-Zip: Giải Pháp Mã Hóa Nhanh Gọn
Tôi sử dụng 7-Zip khi cần mã hóa nhanh các file hoặc thư mục riêng lẻ. Đây không phải là một công cụ mã hóa độc quyền vì nó chủ yếu là một tiện ích nén file, nhưng việc triển khai mã hóa AES-256 của nó rất chắc chắn và dễ sử dụng. Ưu điểm lớn nhất là nếu bạn phải chia sẻ file đã mã hóa, người nhận không cần cụ thể 7-Zip; hầu hết các trình quản lý file nén đều có thể mở các file ZIP được mã hóa (mặc dù họ vẫn cần mật khẩu của bạn).
Tải xuống: 7-Zip (Miễn phí)
7-Zip sử dụng rất ít tài nguyên và tích hợp vào menu chuột phải trên Windows. 7-Zip hoàn hảo cho các tác vụ mã hóa nhanh không yêu cầu thiết lập một vùng chứa VeraCrypt đầy đủ. Đây là quy trình của tôi để mã hóa file bằng 7-Zip:
- Nhấp chuột phải vào các file hoặc thư mục bạn muốn mã hóa và chọn 7-Zip từ menu ngữ cảnh.
- Nhấp vào Add to archive (Thêm vào kho lưu trữ) và chọn định dạng kho lưu trữ của bạn (thường thì .7z hoạt động tốt).
- Đặt phương pháp mã hóa thành AES-256 và nhập một mật khẩu mạnh (và đừng quên nó vì không có tùy chọn khôi phục!).
- Đánh dấu vào ô Encrypt file names (Mã hóa tên file) nếu bạn muốn ẩn cả tên file của mình, sau đó nhấp vào OK.
- Xóa an toàn các file gốc nếu chúng chứa thông tin nhạy cảm.
- Tải kho lưu trữ đã mã hóa lên bộ nhớ đám mây hoặc chia sẻ qua email.
Cả hai công cụ này đều phục vụ tôi rất tốt trong các tình huống khác nhau. VeraCrypt vượt trội cho các bộ sưu tập file lớn hơn, trong khi 7-Zip là giải pháp nhanh chóng của tôi cho các nhu cầu mã hóa một lần hoặc khi tôi cần chia sẻ file đã mã hóa với người khác.
Cách Tôi Truy Cập File Mã Hóa Trên Các Thiết Bị
Mã hóa file chỉ là một nửa cuộc chiến – bạn cũng cần truy cập chúng một cách tiện lợi trên các thiết bị của mình. Tôi thường xuyên chuyển đổi giữa Windows và Android trong ngày, vì vậy tôi cần giữ các file nhạy cảm của mình an toàn và có thể truy cập bất cứ khi nào tôi cần.
Việc truy cập các file đã mã hóa trên máy tính Windows của tôi rất đơn giản vì VeraCrypt và 7-Zip hoạt động nguyên bản. Thử thách thực sự đến với Android, nơi các công cụ máy tính để bàn này không hoạt động theo cách tương tự.
Trên Android, tôi sử dụng ZArchiver để truy cập các kho lưu trữ 7-Zip đã mã hóa của mình. Nó xử lý các file ZIP và 7Z được bảo vệ bằng mật khẩu một cách liền mạch, cho phép tôi xem các file đã mã hóa khi đang di chuyển.
Tải xuống: ZArchiver cho Android | iOS (Miễn phí)
Chỉ cần nhớ rằng một khi bạn giải nén file vào điện thoại, chúng không còn được mã hóa nữa, vì vậy tôi luôn cẩn thận xóa chúng sau khi xem. Đây là quy trình làm việc điển hình của tôi:
- Tạo và mã hóa file bằng 7-Zip trên PC Windows của tôi.
- Lưu trữ kho lưu trữ đã mã hóa trong thư mục lưu trữ đám mây của tôi.
- Truy cập ứng dụng lưu trữ đám mây trên thiết bị Android của tôi.
- Tải xuống kho lưu trữ đã mã hóa khi cần.
- Mở nó bằng ZArchiver và nhập mật khẩu của tôi.
- Xem hoặc chỉnh sửa các file khi cần.
- Nếu tôi thực hiện các thay đổi, tôi mã hóa lại và tải chúng lên lại bộ nhớ đám mây.
Giao diện ứng dụng ZArchiver hiển thị yêu cầu nhập mật khẩu để giải nén file đã mã hóa trên thiết bị Android.
Tình hình với các vùng chứa VeraCrypt trên thiết bị di động phức tạp hơn. Mặc dù một số ứng dụng tuyên bố có thể mở volume VeraCrypt trên Android, nhưng tôi thấy chúng không đáng tin cậy hoặc đáng lo ngại về mặt bảo mật. Thay vào đó, đối với các file mà tôi biết mình sẽ cần trên điện thoại, tôi chỉ sử dụng phương pháp 7-Zip.
Một thói quen quan trọng mà tôi đã phát triển là giữ cho các kho lưu trữ đã mã hóa của tôi có kích thước hợp lý và được tổ chức theo chủ đề. Thay vì có một volume mã hóa lớn chứa mọi thứ, tôi duy trì một số vùng chứa nhỏ hơn. Điều này giúp đồng bộ hóa nhanh hơn và có nghĩa là tôi chỉ cần tải xuống những gì liên quan khi tôi đang dùng dữ liệu di động.
Những Sai Lầm Phổ Biến Cần Tránh Khi Mã Hóa
Mặc dù đã cố gắng hết sức, tôi nhận thấy một số cạm bẫy phổ biến có thể làm suy yếu ngay cả thiết lập mã hóa mạnh nhất. Lỗi nguy hiểm nhất là sử dụng mật khẩu yếu – không có mã hóa nào an toàn nếu mật khẩu của bạn là “password123” hoặc tên thú cưng của bạn. Tôi sử dụng trình quản lý mật khẩu cho tất cả các tài khoản của mình và tạo mật khẩu độc đáo, phức tạp.
Một lỗi thường xuyên khác là không xóa an toàn các file gốc chưa được mã hóa. Khi bạn mã hóa một thứ gì đó, bản gốc vẫn còn trên đĩa của bạn trừ khi bạn xóa chúng một cách cụ thể. Bạn có thể sử dụng các công cụ xóa an toàn giúp ghi đè dữ liệu nhiều lần.
Đừng để các volume mã hóa được gắn (mounted) khi bạn rời khỏi máy tính. Luôn luôn gỡ (dismount) hoặc đóng các vùng chứa mã hóa khi bạn không sử dụng chúng một cách tích cực.
Nếu bạn thực sự nghiêm túc về việc khôi phục quyền riêng tư của mình, hãy nhớ rằng mã hóa chỉ mạnh khi việc triển khai của bạn cũng mạnh mẽ. Tránh những sai lầm này sẽ giữ cho dữ liệu nhạy cảm của bạn an toàn hơn. Mã hóa các file của bạn trước khi tải chúng lên đám mây thêm một bước vào quy trình làm việc của bạn, nhưng đó là một thói quen bạn không bao giờ nên từ bỏ.