Adobe Lightroom và Adobe Photoshop là hai công cụ chỉnh sửa ảnh hàng đầu hiện nay, được nhiều chuyên gia sử dụng kết hợp. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ là một người chụp ảnh nghiệp dư hoặc không chuyên, chỉ Lightroom là đủ. Việc sử dụng cả hai ứng dụng thường là quá mức cần thiết và có thể gây cảm giác choáng ngợp.
1. Photoshop chỉ thực sự cần cho chỉnh sửa chuyên sâu, nhưng Lightroom cũng có nhiều công cụ tương tự
Nhiều tính năng chỉnh sửa của Photoshop cũng có sẵn trong Lightroom. Ví dụ, bạn có thể điều chỉnh vùng tối (shadows), độ tương phản (contrast), vùng sáng (highlights) và độ bão hòa (saturation) ngay trong Lightroom.
Nếu phải sử dụng cả hai ứng dụng, Photoshop sẽ phát huy tối đa hiệu quả cho việc chỉnh sửa chuyên sâu (retouching), đặc biệt là các chi tiết nhỏ. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm, phần lớn các thao tác chỉnh sửa thông thường nên được thực hiện trong Lightroom. Ngay cả với retouching, Lightroom vẫn cung cấp các công cụ như spot healing (xóa điểm) giúp loại bỏ các khuyết điểm không mong muốn một cách hiệu quả.
Công cụ chỉnh sửa chuyên sâu (retouching) trong Adobe Photoshop
2. Tính năng tự động nâng cao (Auto-Enhance) của Lightroom hoạt động hiệu quả hơn
Photoshop có các công cụ tự động nâng cao cho tông màu (tone), độ tương phản và màu sắc. Tuy nhiên, các công cụ tự động nâng cao của Lightroom thường được đánh giá là vượt trội và là tất cả những gì bạn cần.
Trong Lightroom, bạn có thể tự động điều chỉnh toàn bộ bức ảnh; mặc dù không phải lúc nào cũng chính xác 100%, nhưng tính năng này thường cung cấp một nền tảng chỉnh sửa vững chắc. Bạn cũng có thể tinh chỉnh cân bằng trắng (white balance) tự động, và khi kết hợp với thao tác thủ công, sẽ giúp bạn đạt được cân bằng trắng hoàn hảo cho bức ảnh của mình.
Menu thả xuống tính năng Tự động nâng cao (Auto Enhance) trong Photoshop
Các công cụ tự động nâng cao trong Adobe Lightroom
3. Camera Raw gần như tương đồng với Lightroom Classic
Đối với người mới bắt đầu, việc muốn sử dụng mọi tính năng trong một ứng dụng chỉnh sửa ảnh là điều dễ hiểu, nhưng điều này lại có thể dẫn đến những chỉnh sửa kém hiệu quả hơn. Nó cũng làm giảm năng suất và gây cảm giác quá tải. Cách nhiều người sử dụng Camera Raw là một ví dụ điển hình cho việc này.
Camera Raw gần như giống hệt Lightroom Classic, cung cấp các công cụ hiệu chỉnh (calibration), phân loại màu (color grading) và chỉnh sửa cơ bản. Dù vậy, một số nhiếp ảnh gia vẫn sử dụng cả hai công cụ (mặc dù không tạo ra sự khác biệt lớn). Thay vào đó, bạn nên chọn một trong hai. Nếu bạn yêu thích giao diện của Photoshop, hãy sử dụng Camera Raw. Ngược lại, hãy thực hiện phần lớn các chỉnh sửa trong Lightroom.
Sử dụng ứng dụng Camera Raw để chỉnh sửa ảnh từ Photoshop
4. Lightroom được tối ưu hóa cho người chụp ảnh thông thường
Kể từ khi tôi lần đầu tiên sử dụng Photoshop vào năm 2009, ứng dụng này đã trở nên bớt cồng kềnh hơn rất nhiều. Tuy nhiên, nó vẫn còn khá choáng ngợp đối với nhiều nhiếp ảnh gia. Bản thân tôi cũng đã không chạm vào ứng dụng này trong vài năm sau khi rời trường vì lý do đó.
Photoshop có thể có quá nhiều tính năng cho một nhiếp ảnh gia thông thường. Mặc dù Lightroom cũng rất toàn diện, nhưng đường cong học tập của nó không dốc như Photoshop. Đặc biệt, phiên bản Lightroom CC rất thân thiện với người mới bắt đầu, cho phép bạn chỉnh sửa liền mạch trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn.
Chỉnh sửa ảnh trong ứng dụng Lightroom CC trên máy tính để bàn
5. Quá trình chuyển ảnh giữa Lightroom và Photoshop tốn thời gian
Mặc dù bạn có thể mở các tệp từ Lightroom CC trong Photoshop, việc chuyển các tệp từ Lightroom Classic lại tốn thời gian hơn. Đầu tiên, bạn cần lưu ảnh, sau đó mở Photoshop và nhập tệp vào đó.
Theo thời gian, quy trình này trở nên tẻ nhạt. Nó đặc biệt vô nghĩa nếu bạn sử dụng các tính năng trong Photoshop mà cũng có sẵn trong Lightroom. Mặc dù việc sử dụng cả hai ứng dụng có thể khiến bạn cảm thấy chuyên nghiệp hơn, nhưng việc hợp lý hóa quy trình chỉnh sửa của bạn sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
6. Photoshop không phù hợp để chỉnh sửa ảnh chụp từ điện thoại thông minh
Photoshop Express khá tốt để chỉnh sửa ảnh trên điện thoại thông minh, nhưng theo tôi, phiên bản web của nó lại khá tệ. Bạn sẽ nhận ra sự khác biệt lớn giữa chất lượng ảnh từ điện thoại so với ảnh từ máy ảnh DSLR và mirrorless. Các tính năng tự động nâng cao không tốt bằng, và ngoài việc xóa các khuyết điểm, thực sự không có lý do gì để sử dụng Photoshop cho việc chỉnh sửa ảnh smartphone.
Ngược lại, Lightroom lại khá tốt cho ảnh điện thoại. Nhiều preset của nó thực sự hoạt động hiệu quả hơn trên ảnh chụp từ điện thoại thông minh, và tính năng phân loại màu (color grading) thêm một nét hoàn thiện tuyệt vời. Công cụ này cũng rất hữu ích để loại bỏ quang sai màu (chromatic aberration) và thực hiện hiệu chỉnh ống kính.
Chọn biểu tượng sơ đồ Venn để lưu preset Lightroom trên thiết bị di động
Kết luận
Nếu bạn là một người chụp ảnh nghiệp dư hoặc thông thường, hãy chọn Lightroom hoặc Photoshop cho việc chỉnh sửa ảnh của mình thay vì cả hai. Lightroom là một công cụ toàn diện hơn và giao diện của nó dễ điều hướng hơn. Do đó, đây là một lựa chọn tuyệt vời để bắt đầu và bạn có thể chuyển sang Photoshop sau này nếu thực sự cần các tính năng chuyên sâu hơn.
Hãy bắt đầu khám phá Lightroom ngay hôm nay để nâng tầm những bức ảnh của bạn!