Khi chiếc máy tính Windows của bạn gặp phải các vấn đề nghiêm trọng trong quá trình khởi động, Advanced Boot Options (Tùy chọn Khởi động Nâng cao) chính là công cụ cứu cánh giúp bạn chẩn đoán và khắc phục sự cố hiệu quả. Đây là một bộ các công cụ mạnh mẽ tích hợp sẵn, cho phép người dùng nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và sửa chữa nhiều loại lỗi khác nhau mà không yêu cầu kiến thức kỹ thuật quá chuyên sâu.
Để truy cập các tùy chọn nâng cao này, bạn cần đưa máy tính vào Môi trường Khôi phục Windows (Windows Recovery Environment – WinRE), sau đó chọn Khắc phục sự cố (Troubleshoot) > Tùy chọn Nâng cao (Advanced Options).
Các Tùy Chọn Nâng Cao Trong Advanced Boot Options (Môi Trường Khôi Phục Windows)
Mỗi tùy chọn trong Advanced Boot Options đều có một vai trò cụ thể, được thiết kế để giải quyết các vấn đề khác nhau mà hệ điều hành Windows có thể gặp phải. Việc hiểu rõ chức năng của từng tùy chọn sẽ giúp bạn lựa chọn đúng công cụ để khắc phục sự cố một cách hiệu quả nhất.
Sửa Chữa Khởi Động (Startup Repair)
Nếu máy tính Windows của bạn không thể khởi động đúng cách, tùy chọn Sửa Chữa Khởi Động là điểm đến đầu tiên. Chức năng này sẽ tự động quét và cố gắng khắc phục các vấn đề phổ biến như lỗi tệp hệ thống bị hỏng, cấu hình khởi động không chính xác, lỗi ổ đĩa hoặc sự cố driver. Đây là một công cụ tự động giúp bạn thoát khỏi nhiều tình huống “treo” khi Windows không thể boot.
Màn hình Tùy chọn Nâng cao trong Windows để khắc phục sự cố
Cài Đặt Khởi Động (Startup Settings)
Tùy chọn Cài Đặt Khởi Động cung cấp các chế độ khởi động đặc biệt cho Windows, mang đến nhiều cấp độ truy cập và chức năng khác nhau. Chúng cho phép bạn chẩn đoán, khắc phục và sửa chữa nhiều vấn đề của hệ điều hành.
Màn hình Cài đặt Khởi động của Windows với các tùy chọn chế độ khởi động đặc biệt
Dưới đây là các chế độ có sẵn trong menu Cài Đặt Khởi Động:
Kích hoạt Chế độ Gỡ lỗi (Enable Debugging)
Chế độ này khởi động Windows ở trạng thái gỡ lỗi, cho phép các nhà phát triển hoặc quản trị viên hệ thống sử dụng các công cụ nâng cao như WinDbg để điều tra và khắc phục các sự cố phức tạp, ví dụ như lỗi hệ thống gây ra màn hình xanh chết chóc (BSOD).
Kích hoạt Ghi Nhật ký Khởi động (Enable Boot Logging)
Tùy chọn này tạo một tệp nhật ký chi tiết về toàn bộ quá trình khởi động, bao gồm các driver và dịch vụ đã được tải. Tệp nhật ký này có tên ntbtlog.txt và được lưu trong thư mục C:Windows. Bằng cách kiểm tra tệp này, bạn có thể xác định xem driver nào đang gây ra lỗi khiến máy tính không thể khởi động.
Kích hoạt Chế độ Độ phân giải Thấp (Enable Low-Resolution Mode)
Chế độ này giúp bạn khắc phục các vấn đề về hiển thị bằng cách tải Windows với các driver đồ họa cơ bản. Màn hình sẽ có độ phân giải thấp, nhưng bạn có thể truy cập màn hình nền để cập nhật hoặc cài đặt lại driver hiển thị khi chúng gặp trục trặc.
Kích hoạt Chế độ An toàn (Enable Safe Mode)
Đây là một trong những tùy chọn được sử dụng phổ biến nhất. Chế độ An toàn khởi động máy tính với một tập hợp tối thiểu các driver và dịch vụ thiết yếu, vừa đủ để Windows hoạt động. Chế độ này cực kỳ hữu ích để khắc phục các sự cố như máy tính bị treo thường xuyên, lỗi driver, nhiễm phần mềm độc hại (malware), xung đột phần mềm hoặc lỗi tệp hệ thống.
Kích hoạt Chế độ An toàn với Mạng (Enable Safe Mode With Networking)
Tương tự như Chế độ An toàn cơ bản, nhưng chế độ này tải thêm các driver mạng, cho phép bạn có kết nối internet. Điều này hữu ích khi bạn cần truy cập tài nguyên trực tuyến để khắc phục sự cố, chẳng hạn như tải driver mới hoặc quét virus online, trong khi vẫn bảo vệ các thành phần khác của hệ thống khỏi các vấn đề tiềm ẩn.
Kích hoạt Chế độ An toàn với Dấu nhắc Lệnh (Enable Safe Mode Command Prompt)
Chế độ này khởi động trực tiếp vào giao diện Dấu nhắc Lệnh (Command Prompt) thay vì giao diện người dùng đồ họa tối giản. Nó cho phép bạn chạy các lệnh khắc phục sự cố nâng cao như SFC (System File Checker) để sửa lỗi tệp hệ thống hoặc DISM (Deployment Image Servicing and Management) để sửa lỗi hình ảnh Windows.
Vô hiệu hóa Buộc ký Driver (Disable Driver Signature Enforcement)
Chế độ này khởi động Windows bình thường nhưng tạm thời vô hiệu hóa tính năng Buộc ký Driver. Điều này cho phép bạn cài đặt các driver không có chữ ký số trên máy tính Windows. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng các driver này đến từ các nguồn đáng tin cậy để tránh rủi ro bảo mật.
Vô hiệu hóa Bảo vệ Chống Malware Khởi động Sớm (Disable Early Launch Anti-Malware Protection)
Tùy chọn này vô hiệu hóa driver ELAM (Early Launch Anti-Malware) của Microsoft Defender Antivirus. Driver này có nhiệm vụ kiểm tra các driver có vấn đề trong quá trình khởi động và có thể ngăn chặn quá trình nếu phát hiện mối đe dọa. Vô hiệu hóa ELAM cho phép bạn tải các driver bị nghi ngờ (nếu chúng an toàn) để khắc phục sự cố.
Vô hiệu hóa Tự động Khởi động lại sau Lỗi (Disable Automatic Restart After Failure)
Khi Windows gặp phải lỗi nghiêm trọng (thường là màn hình xanh), máy tính của bạn sẽ tự động khởi động lại. Bằng cách vô hiệu hóa tính năng này, máy tính sẽ không khởi động lại mà thay vào đó hiển thị thông báo lỗi, cho phép bạn ghi lại mã lỗi để dễ dàng chẩn đoán và khắc phục vấn đề.
Dấu nhắc Lệnh (Command Prompt)
Tùy chọn Dấu nhắc Lệnh sẽ khởi chạy giao diện dòng lệnh trong Advanced Boot Options. Đây là một công cụ mạnh mẽ dành cho việc khôi phục và khắc phục sự cố hệ thống nâng cao. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn cần chạy các lệnh chẩn đoán, sửa chữa tệp hệ thống, quản lý phân vùng ổ đĩa hoặc thực hiện các tác vụ quản trị khác yêu cầu công cụ dòng lệnh mà không cần khởi động hoàn toàn vào Windows.
Gỡ Cài Đặt Cập Nhật (Uninstall Updates)
Tùy chọn Gỡ Cài Đặt Cập Nhật cho phép bạn quay trở lại phiên bản Windows trước đó bằng cách gỡ bỏ các bản cập nhật gần đây. Điều này cực kỳ hữu ích khi một bản cập nhật Windows gây ra các vấn đề như làm chậm máy, mất ổn định hệ thống, lỗi khởi động, sự cố driver hoặc thiếu/lỗi tính năng. Bạn nên sử dụng tùy chọn này nếu nhận thấy máy tính có vấn đề ngay sau khi cập nhật, và trong khung thời gian cho phép rollback (thường là 10 ngày).
Cài Đặt Phần Mềm UEFI (UEFI Firmware Settings)
Chọn Cài Đặt Phần Mềm UEFI sẽ đưa bạn đến giao diện hiện đại của BIOS truyền thống, được gọi là UEFI (Unified Extensible Firmware Interface). Chức năng này cho phép bạn tinh chỉnh các cài đặt cơ bản hoặc cấp độ phần cứng của máy tính, bao gồm thứ tự khởi động (boot order), Secure Boot, thời gian và ngày hệ thống, tốc độ quạt, cài đặt RAM và chế độ nguồn. Nếu bạn muốn cấu hình cách phần cứng và firmware của máy tính tương tác, UEFI cung cấp một cách tiếp cận thân thiện với người dùng hơn.
Nếu bạn không thấy tùy chọn này, có nghĩa là máy tính của bạn đang sử dụng BIOS truyền thống, mặc dù ít tính năng hơn. Bạn có thể truy cập BIOS bằng cách nhấn các phím như F2, F10, Delete hoặc Esc trong quá trình khởi động, tùy thuộc vào nhà sản xuất thiết bị.
Khôi Phục Hệ Thống (System Restore)
Tùy chọn Khôi Phục Hệ Thống đưa máy tính của bạn về một trạng thái hoạt động trước đó bằng cách hoàn nguyên các thay đổi đã thực hiện đối với cài đặt hệ thống. Tính năng này hữu ích khi khắc phục các vấn đề do cập nhật, thay đổi hoặc sự cố hệ thống đột ngột mà không làm ảnh hưởng đến các tệp cá nhân của bạn.
Lưu ý rằng System Restore phụ thuộc vào việc có sẵn các điểm khôi phục hệ thống trên ổ cứng của bạn. Mặc dù Windows sẽ tự động tạo chúng trước các sự kiện hệ thống quan trọng (ví dụ: cài đặt phần mềm hoặc cập nhật mới), bạn nên chủ động tạo các điểm khôi phục hệ thống thủ công để có quyền kiểm soát tốt hơn.
Khôi Phục Ảnh Hệ Thống (System Image Recovery)
Màn hình Thêm Tùy chọn Khôi phục trong Windows, hiển thị System Image Recovery
Nếu bạn đã tạo một bản sao lưu ảnh hệ thống (system image) của máy tính Windows, tùy chọn Khôi Phục Ảnh Hệ Thống là nơi bạn sử dụng nó để khôi phục máy tính. Bản ảnh hệ thống sẽ khôi phục tất cả dữ liệu từ cài đặt Windows đó, bao gồm cài đặt, cấu hình, ứng dụng và tệp. Đây là một trong những lựa chọn tốt nhất để phục hồi máy tính khỏi các lỗi phần cứng hoàn toàn.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng bất kỳ dữ liệu nào được tạo sau khi chụp ảnh hệ thống sẽ không được khôi phục. Vì vậy, nếu có thể, hãy đảm bảo tạo ảnh hệ thống hàng tháng, trước các bản cập nhật lớn cho PC của bạn hoặc trước các sự kiện quan trọng.
Kết Luận
Các tùy chọn trong Advanced Boot Options (Môi trường Khôi phục Windows) là những công cụ vô cùng giá trị giúp người dùng Windows chẩn đoán và khắc phục nhiều loại sự cố khởi động và hệ thống. Từ việc sửa chữa các lỗi khởi động cơ bản đến khôi phục hệ thống về trạng thái trước đó, hoặc thậm chí cài đặt lại toàn bộ từ ảnh hệ thống, chúng cung cấp một bộ giải pháp toàn diện cho những tình huống máy tính không hoạt động bình thường.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rõ chức năng và ý nghĩa của từng tùy chọn trước khi sử dụng. Việc thao tác không đúng cách có thể làm trầm trọng thêm vấn đề hoặc gây ra các lỗi mới, khiến hệ thống của bạn trở nên bất ổn hơn. Nếu bạn chưa chắc chắn về cách hoạt động của Advanced Boot Options hoặc lo ngại về việc tự mình sửa chữa, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia công nghệ thông tin.
Hãy chủ động tìm hiểu và làm quen với các công cụ này để có thể xử lý hiệu quả khi máy tính Windows của bạn gặp sự cố, biến chúng thành một “bộ dụng cụ” cấp cứu không thể thiếu cho bất kỳ người dùng máy tính nào.