Trong thời đại số hóa ngày nay, nhu cầu bảo vệ quyền riêng tư và an ninh mạng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Virtual Private Network (VPN) đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả để ẩn địa chỉ IP, mã hóa lưu lượng truy cập và truy cập nội dung bị chặn địa lý. Tuy nhiên, thị trường VPN lại vô cùng đa dạng với hàng trăm nhà cung cấp, từ miễn phí đến trả phí, mỗi loại đều hứa hẹn mang lại sự riêng tư tuyệt đối. Nhưng thực tế không phải lúc nào cũng như vậy.
Là một chuyên gia đã trải nghiệm và thử nghiệm vô số dịch vụ VPN, tôi nhận thấy có những “dấu hiệu đỏ” (red flags) rõ ràng mà một VPN không đáng tin cậy thường thể hiện. Nếu một dịch vụ VPN có bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, đó là lời cảnh báo mạnh mẽ bạn nên tránh xa trước khi cài đặt. Việc nhận diện những dấu hiệu này sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro tiềm ẩn, bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn, đúng như mục đích ban đầu của việc sử dụng VPN.
1. Chính Sách Ghi Nhật Ký (Logging Policy) Không Rõ Ràng
Một trong những điểm bán hàng mạnh nhất của các VPN hàng đầu là chính sách không ghi nhật ký (no-log policy). VPN được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của bạn bằng cách ẩn địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng truy cập internet. Nếu một VPN có chính sách ghi nhật ký mơ hồ hoặc không rõ ràng, đó là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.
Việc một nhà cung cấp VPN ghi lại hoạt động của bạn sẽ làm mất đi mục đích chính của nó, vì bạn chỉ đơn thuần chuyển dữ liệu của mình từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) sang công ty VPN. Hơn nữa, nếu một nhà cung cấp VPN lưu trữ nhật ký, những hồ sơ đó có thể bị giao nộp cho chính quyền khi có yêu cầu, hoặc hoạt động của bạn có thể bị bán cho bên thứ ba hoặc bị lộ trong một vụ vi phạm dữ liệu.
Khi xem xét chính sách ghi nhật ký, đừng chỉ lướt qua trang chủ và tin vào những tuyên bố “không ghi nhật ký” của họ. Một số VPN có thể tuyên bố không ghi nhật ký dữ liệu, nhưng chính sách bảo mật của họ lại kể một câu chuyện khác. Dịch vụ có thể khẳng định không ghi nhật ký hoạt động duyệt web của bạn, nhưng sau đó lại thừa nhận thu thập các dữ liệu kết nối khác có thể dùng để định danh bạn, như dấu thời gian kết nối, định danh thiết bị, thời lượng phiên và địa chỉ IP của bạn, thường được ghi chú bằng “chữ nhỏ”. Nếu một VPN thu thập bất kỳ dữ liệu nào, họ phải minh bạch về những gì được thu thập, tại sao và cách nó được xử lý.
2. Đặt Trụ Sở Tại Quốc Gia Thân Thiện Với Giám Sát
Vị trí đặt trụ sở của VPN quan trọng hơn bạn nghĩ rất nhiều. Một VPN có thể tuyên bố chính sách không ghi nhật ký, nhưng điều này có thể dễ dàng bị xâm phạm nếu họ đặt trụ sở tại một quốc gia có luật giám sát xâm phạm hoặc yêu cầu lưu giữ dữ liệu nghiêm ngặt. Điều quan trọng là liệu khu vực pháp lý của VPN có thân thiện với quyền riêng tư hay không.
Những quốc gia tai tiếng mà tôi hoàn toàn tránh là những nước thuộc liên minh giám sát Five Eyes, Nine Eyes và Fourteen Eyes, bao gồm Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và Bỉ. Các quốc gia trong bất kỳ liên minh nào trong số này đều có thỏa thuận gián điệp công dân của họ, chia sẻ thông tin tình báo và có các khuôn khổ pháp lý có thể buộc các công ty phải giao nộp dữ liệu người dùng.
Một số quốc gia trong liên minh còn có lệnh bịt miệng (gag orders), có thể buộc bất kỳ công ty nào bắt đầu ghi nhật ký hoạt động mà không cần thông báo cho người dùng. Do đó, một VPN “không ghi nhật ký” sẽ vẫn giữ các tuyên bố riêng tư của mình cho mục đích tiếp thị, nhưng thực tế lại đang làm ngược lại, vì vi phạm các lệnh bịt miệng này là một tội hình sự.
Một VPN có thể có văn phòng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả những quốc gia trong liên minh Five, Nine hoặc 14 Eyes, điều này không sao, vì điều quan trọng nhất là khu vực pháp lý của họ. Khu vực pháp lý là nơi công ty được đăng ký và quản lý chính thức. Đây là lý do tại sao các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư tốt nhất thường đặt trụ sở ở những nơi có luật bảo mật mạnh mẽ, như Panama, Thụy Sĩ và Quần đảo Virgin thuộc Anh (tách biệt với Anh). Nếu một VPN không tiết lộ vị trí của mình, bạn không thể tin tưởng giao dữ liệu cho họ.
3. Không Minh Bạch Về Quyền Sở Hữu
Khi sử dụng VPN, bạn về cơ bản đang giao phó lưu lượng truy cập internet của mình cho một bên thứ ba, và do đó, bạn có quyền được biết ai đứng sau công ty đó. Nếu một nhà cung cấp không công khai về việc ai sở hữu hoặc điều hành nó, đó là một dấu hiệu cảnh báo lớn.
Việc tôi có tin tưởng một nhà cung cấp nào đó để quản lý dữ liệu của mình hay không cũng phụ thuộc vào người đứng sau bức màn. Lòng tin đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm giải trình, vì vậy nếu một công ty ẩn mình đằng sau sự ẩn danh, họ không xứng đáng có quyền truy cập vào hoạt động internet riêng tư của tôi.
Một VPN nên công khai về cấu trúc sở hữu của mình, và thông tin này nên được trình bày rõ ràng trên trang web của công ty. Trang web cũng nên bao gồm thông tin quan trọng, bao gồm đội ngũ sáng lập hoặc cá nhân, và người thực sự đứng sau VPN. Một số nhà cung cấp là một phần của các công ty lớn hơn có thể có lợi ích mâu thuẫn, chẳng hạn như các công ty công nghệ quảng cáo (adtech), điều này có thể ảnh hưởng đến chính sách xử lý dữ liệu của nhà cung cấp.
4. Không Có Tính Năng Kill Switch
Kill Switch của CyberGhost VPN đảm bảo bảo mật kết nối internet
Kill switch là một tính năng ngắt kết nối thiết bị của bạn khỏi internet ngay lập tức khi kết nối VPN bị ngắt đột ngột. Nó ngăn chặn lưu lượng truy cập internet của bạn được gửi hoặc nhận bên ngoài đường hầm bảo mật của VPN cho đến khi kết nối VPN được khôi phục.
Điều này đảm bảo rằng trong trường hợp kết nối bị gián đoạn, trong khi bạn đang gửi hoặc nhận thông tin riêng tư, nó sẽ không bị lộ cho ISP của bạn hoặc thậm chí là những kẻ xấu đang theo dõi lưu lượng truy cập của bạn. Nhiều yếu tố có thể khiến kết nối của bạn bị ngắt, bao gồm sự cố internet, vấn đề máy chủ VPN hoặc thậm chí là sự cố ứng dụng.
Ngoài ra còn có một khoảng thời gian ngắn có thể khiến dữ liệu của bạn dễ bị tổn thương khi chuyển đổi máy chủ hoặc vị trí máy chủ, vì VPN phải ngắt kết nối khỏi máy chủ đầu tiên trước khi kết nối với máy chủ thứ hai. Có một kill switch đảm bảo rằng hoạt động và dữ liệu của bạn được bảo mật mọi lúc, ngay cả khi thiết bị của bạn ngắt kết nối đột ngột khỏi máy chủ VPN. Đây là một tính năng bắt buộc phải có, và điều quan trọng hơn nữa là dịch vụ nên bao gồm kill switch trên tất cả các nền tảng mà nó hỗ trợ. Điểm cộng lớn nếu nó được bật theo mặc định.
5. Thiếu Tính Năng Bảo Vệ Rò Rỉ (Leak Protection)
Bên cạnh kill switch, bảo vệ rò rỉ là một tính năng quan trọng khác cần chú ý khi đánh giá VPN. Chỉ cần nhấn kết nối với VPN không tự động đảm bảo hoạt động của bạn là riêng tư và an toàn.
Rò rỉ là một điều khác cần chú ý vì ngay cả khi có kết nối an toàn, địa chỉ IP thật của bạn, các yêu cầu DNS hoặc lưu lượng IPv6 vẫn có thể rò rỉ ra ngoài đường hầm của VPN. Nếu một VPN không có tính năng bảo vệ rò rỉ, điều đó giống như việc bạn khóa cửa mà lại để mở cửa sổ. Đừng nhầm lẫn giữa bảo vệ rò rỉ và kill switch: kill switch ngăn chặn rò rỉ khi ngắt kết nối, trong khi bảo vệ rò rỉ làm điều đó khi đang kết nối.
Một trong những loại rò rỉ phổ biến nhất là rò rỉ DNS, nơi thiết bị của bạn trực tiếp chuyển tiếp các yêu cầu đến máy chủ DNS của ISP thay vì của VPN. Do đó, rò rỉ DNS có thể phá hủy tính ẩn danh của bạn, tương tự như các loại rò rỉ khác, chẳng hạn như WebRTC (Web Real-Time Communication) và IPv6. Nếu một VPN thiếu tính năng bảo vệ rò rỉ hoặc mơ hồ về nó, đừng mạo hiểm. Một trong những cách tôi thường dùng để kiểm tra mã hóa của VPN là kiểm tra rò rỉ DNS.
6. Số Lượng Máy Chủ Và Vị Trí Ít Ỏi
Giao diện CyberGhost VPN cho phép chọn vị trí máy chủ toàn cầu
Một dấu hiệu cảnh báo khác mà tôi chú ý khi tìm kiếm VPN là số lượng máy chủ và vị trí máy chủ hạn chế. Điều này có vẻ không quá quan trọng, nhưng nó đóng vai trò then chốt trong hiệu suất dịch vụ và quyền riêng tư. Ít máy chủ hơn đồng nghĩa với khả năng tắc nghẽn cao hơn khi số lượng người dùng tăng lên, vì sẽ có nhiều người kết nối đến một máy chủ duy nhất.
Điều này dẫn đến tốc độ chậm hơn hoặc kết nối không ổn định, khiến dịch vụ trở nên không thể sử dụng được cho các hoạt động yêu cầu độ trễ thấp và băng thông cao như phát trực tuyến, chơi game hoặc tải xuống các tệp lớn. Tệ hơn nữa, trong giờ cao điểm, có thể có trường hợp bạn không thể kết nối đến một máy chủ hoặc vị trí máy chủ cụ thể do tắc nghẽn.
Mặc dù tôi kiểm tra số lượng máy chủ, nhưng điều đó không nói lên toàn bộ câu chuyện. Các yếu tố khác, như tổng dung lượng mạng và mức sử dụng, cũng rất quan trọng, nhưng vì các VPN không tiết lộ thông tin này, bạn không thể đưa ra phán đoán dựa trên nó.
Điều quan trọng nữa là một VPN phải có máy chủ ở các vị trí khác nhau, điều này đảm bảo có nhiều địa chỉ IP hơn để sử dụng. Điều đó có thể giúp bỏ qua các hạn chế địa lý và thậm chí là kiểm duyệt. Ngoài ra, việc xoay vòng địa chỉ IP dễ dàng nâng cao tính ẩn danh vì nó làm cho việc theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn theo thời gian trở nên khó khăn hơn. Ít máy chủ và vị trí máy chủ hơn đồng nghĩa với ít IP hơn, và những IP đó có thể dễ dàng bị gắn cờ hoặc chặn.
7. Cung Cấp Gói Thuê Bao Trọn Đời (Lifetime Subscription Plan)
Việc trả phí thuê bao khá mệt mỏi, đặc biệt đối với các VPN, vì những dịch vụ đáng tin cậy nhất thường có giá khoảng 10 đô la một tháng trừ khi bạn chọn các gói dài hạn. Thoạt nhìn, một VPN cung cấp gói thuê bao trọn đời có vẻ là một món hời. Nhưng đối với VPN, đó lại là một dấu hiệu cảnh báo lớn.
Thực tế, việc điều hành một dịch vụ VPN không hề rẻ, và nó đòi hỏi chi phí hoạt động liên tục. Một nhà cung cấp phải liên tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng, phát triển, bảo mật và nhân viên hỗ trợ. Nếu một dịch vụ cung cấp gói thuê bao trọn đời, làm thế nào họ tài trợ cho các hoạt động liên tục? Chắc chắn, sẽ không có đủ khách hàng mới đăng ký mỗi tháng để duy trì dịch vụ.
Có khả năng dịch vụ đó có thể bán dữ liệu của bạn để tài trợ cho chi phí hoạt động và cắt giảm chi phí ở các lĩnh vực khác để tồn tại. Giống như hầu hết các danh mục dịch vụ, bạn nhận được những gì bạn trả tiền khi nói đến VPN. Đó là lý do tại sao tôi tránh các VPN cung cấp gói thuê bao trọn đời như tránh dịch bệnh. Trong hầu hết các trường hợp, các VPN như vậy hoặc là ngừng hoạt động hoặc, nếu chúng sống sót, sẽ thu hồi các gói thuê bao trọn đời sau vài năm.
8. Không Hỗ Trợ Giao Thức Hiện Đại
Giao thức mà VPN sử dụng quyết định cách dữ liệu của bạn được mã hóa và truyền đi, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cả bảo mật và tốc độ. Có nhiều giao thức VPN tồn tại, và hầu hết các nhà cung cấp VPN đều hỗ trợ ít nhất hai trong số đó. Các giao thức chính bao gồm WireGuard, OpenVPN, L2TP/IPsec, IKEv2 và PPTP.
Các giao thức lỗi thời, chẳng hạn như PPTP, IKEv1 và một số triển khai cũ của L2TP/IPsec, không còn được coi là an toàn. Vì vậy, nếu một VPN chỉ hỗ trợ các giao thức cũ này, tôi sẽ không sử dụng nó.
Đó là lý do tại sao ngay cả một số nhà cung cấp VPN tốt nhất, như ExpressVPN, NordVPN và Surfshark, đã loại bỏ hỗ trợ cho các giao thức cũ hơn và khuyến nghị các giao thức hiện đại như OpenVPN, IKEv2 và WireGuard. Nếu một VPN không hỗ trợ các giao thức hiện đại hoặc không đề cập đến các giao thức mà nó sử dụng, tôi sẽ gạch tên nó.
Kết Luận
Kể từ khi hiểu được sự khác biệt giữa VPN tốt và VPN kém chất lượng, tôi không còn bị lừa bởi những lời quảng cáo phóng đại. Các “dấu hiệu đỏ” này quá phổ biến, vì vậy nếu bạn thấy một nhà cung cấp VPN có dù chỉ một dấu hiệu, đừng mạo hiểm. Với vô số VPN riêng tư và đáng tin cậy trên thị trường, bạn không cần phải chấp nhận một dịch vụ tầm thường. Hãy là một người dùng thông thái và luôn ưu tiên sự an toàn, bảo mật cho dữ liệu và quyền riêng tư trực tuyến của mình.